Báo giá giây điện đôi mềm và các yếu tố liên quan
Dây điện đóng vai trò quan trọng trong hệ thống điện của mọi công trình, từ gia đình đến doanh nghiệp. Trong khi nhu cầu về dây điện đôi mềm ngày càng tăng, việc chọn lựa sản phẩm phù hợp với giá trị và chất lượng là quan trọng. Cáp Điện TCT sẽ cung cấp đánh giá chi tiết và so sánh giá dây điện đôi mềm giúp bạn đưa ra quyết định thông minh.
Mục lục
ToggleĐặc điểm và thuộc tính của dây điện đôi mềm
Thông thường, dây điện đôi mềm thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính linh hoạt, dễ uốn cong. Một số đặc điểm và thuộc tính chung của giá dây điện đôi mềm:
Lõi dẫn: Lõi dẫn thường được làm từ các sợi dẫn mềm để tăng tính linh hoạt, độ uốn cong của dây. Các vật liệu dẫn thông thường bao gồm đồng, nhôm hoặc hợp kim nhôm.
Lớp cách điện: Đôi khi có lớp cách điện giữa các dây để ngăn chúng tương tác và đảm bảo an toàn.
Vỏ bọc mềm: Sử dụng vật liệu nhẹ, mềm dẻo để tạo nên vỏ bọc giúp dây linh hoạt, dễ uốn cong.
Chống nước, chống cháy: Một số loại dây có thể có vỏ bọc chống nước hoặc chống cháy tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
Ứng dụng chính: Thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ linh hoạt cao như trong ngành công nghiệp âm thanh, video và các ứng dụng truyền dẫn tín hiệu.
Đường kính và trở kháng: Có nhiều kích thước đường kính khác nhau để đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng cụ thể. Tùy thuộc vào vật liệu, cấu trúc của dây, trở kháng của giá dây có thể thay đổi.
Tuân thủ tiêu chuẩn: Các sản phẩm thường tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định an toàn trong ngành công nghiệp điện, điện tử.
Độ bền và độ bền mệt: Được thiết kế để chịu được việc uốn cong, uốn cong liên tục mà không làm giảm hiệu suất truyền dẫn.
Dễ cắt, thi công: Thường dễ cắt, thi công để có thể đáp ứng độ dài, hình dạng mong muốn.
Lưu ý rằng các đặc điểm cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và loại giá dây đôi mềm cụ thể. Để chọn đúng loại giá dây phù hợp, nên xem xét các yêu cầu cụ thể của ứng dụng bạn và tìm hiểu về các loại giá dây cụ thể trong thị trường.

Ưu điểm của việc sử dụng dây điện đôi mềm
Việc sử dụng dây điện đôi mềm có nhiều ưu điểm, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi tính linh hoạt và độ co giãn.
Linh hoạt và dễ uốn cong:
Dây điện đôi mềm thường được làm từ các vật liệu linh hoạt như cao su hoặc các polymers có khả năng uốn cong tốt. Việc này giúp dây dễ dàng di chuyển và uốn theo các góc cong, phù hợp với các ứng dụng cần sự linh hoạt.
Dễ dàng cài đặt, di chuyển:
Sự linh hoạt của dây điện đôi mềm giúp dễ dàng cài đặt trong các khu vực hạn chế và động, nơi cần phải đi qua nhiều góc quay, vị trí khác nhau.
Khả năng chống nhiễu tốt:
Do dây điện đôi mềm thường có thiết kế xoắn, điều này có thể giúp giảm nhiễu và tăng cường khả năng truyền tải tín hiệu, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu ổn định, chất lượng cao.
Tiết kiệm chi phí:
Trong một số trường hợp, việc sử dụng dây điện đôi mềm có thể tiết kiệm chi phí so với việc sử dụng dây cứng, đặc biệt là khi cần sự linh hoạt và độ co giãn.
Sử dụng trong các ứng dụng chuyển động:
Dây điện đôi mềm thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi sự chuyển động như trong robot, máy móc tự động hay các hệ thống cần có độ co giãn như cổng trượt, cánh cửa tự động, vv.
Độ bền và độ tin cậy:
Các loại dây điện đôi mềm thường được sản xuất với chất liệu chống mài mòn và chống gập giúp tăng độ bền, độ tin cậy của hệ thống.
Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, việc sử dụng dây điện đôi mềm có thể mang lại nhiều lợi ích linh hoạt và hiệu quả.

Giá dây điện đôi mềm
Dây điện đôi mềm CADIVI – Vcmd đang được cung cấp với nhiều loại size khác nhau và dưới đây là mô tả chi tiết về từng loại, chưa bao gồm thuế GTGT.
Dây điện đôi mềm CADIVI – Vcmd 2×0.5 (2×16/0.2mm)
Dây điện đôi với 2 ruột đồng mềm, mỗi ruột có 16 sợi nhỏ (đường kính 0.2mm) kết xoắn lại. Vỏ bọc được làm từ 1 lớp cách điện PVC.
Điện áp tải (max): 600V AC (1000V AC).
Cuộn quy định: 100m.
Dây điện đôi mềm CADIVI – Vcmd 2×0.75 (2×24/0.2mm)
Dây điện đôi với 2 ruột đồng mềm, mỗi ruột có 24 sợi nhỏ (đường kính 0.2mm) kết xoắn lại.
Vỏ bọc được làm từ 1 lớp cách điện PVC.
Điện áp tải (max): 600V AC (1000V AC).
Cuộn quy định: 100m.
Dây điện đôi mềm CADIVI – Vcmd 2×1 (2×32/0.2mm)
Dây điện đôi với 2 ruột đồng mềm, mỗi ruột có 32 sợi nhỏ (đường kính 0.2mm) kết xoắn lại.
Vỏ bọc được làm từ 1 lớp cách điện PVC.
Điện áp tải (max): 600V AC (1000V AC).
Cuộn quy định: 100m.
Dây điện đôi mềm CADIVI – Vcmd 2×1.5 (2×30/0.25mm)
Dây điện đôi với 2 ruột đồng mềm, mỗi ruột có 30 sợi nhỏ (đường kính 0.25mm) kết xoắn lại.
Vỏ bọc được làm từ 1 lớp cách điện PVC.
Điện áp tải (max): 600V AC (1000V AC).
Cuộn quy định: 100m.
Dây điện đôi mềm CADIVI – Vcmd 2×2.5 (2×50/0.25mm)
Dây điện đôi với 2 ruột đồng mềm, mỗi ruột có 50 sợi nhỏ (đường kính 0.25mm) kết xoắn lại.
Vỏ bọc được làm từ 1 lớp cách điện PVC.
Điện áp tải (max): 600V AC (1000V AC).
Cuộn quy định: 100m.
Các sản phẩm này không bao gồm thuế GTGT và đều được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu đa dạng về kích thước, ứng dụng trong các hệ thống điện. Để biết giá dây điện đôi mềm chi tiết của từng loại hãy liên hệ với Cáp Điện TCT qua hotline: 024 6286 1 333 ngay bây giờ nhé!

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá dây điện đôi mềm
Giá dây điện đôi mềm có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, mức độ ảnh hưởng của mỗi yếu tố có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện thị trường và ngành công nghiệp.
Vật liệu dẫn: Sự sẵn có và giá thành của nguyên liệu dẫn, chẳng hạn như đồng hoặc nhôm, có thể ảnh hưởng đáng kể đến giá của dây điện đôi mềm.
Vỏ bọc: Loại vật liệu được sử dụng cho vỏ bọc cũng có ảnh hưởng đáng kể đến giá, ví dụ như PVC, polyethylene hoặc các vật liệu chống cháy và chống nước.
Kích thước dây: Dây điện đôi mềm có nhiều kích thước khác nhau, giá thường tăng theo kích thước. Dây có đường kính lớn hơn thường yêu cầu lượng nguyên liệu và công suất sản xuất nhiều hơn, làm tăng giá thành.
Quy trình sản xuất: Sự chính xác trong quy trình sản xuất, công nghệ sản xuất hiện đại và các tiêu chuẩn chất lượng cao thường đi kèm với chi phí cao, ảnh hưởng đến giá của dây điện đôi mềm.
Công nghệ sản xuất: Sự áp dụng các công nghệ mới, hiện đại có thể tăng năng suất và giảm chi phí sản xuất, có thể ảnh hưởng tích cực đến giá của sản phẩm.
Thị trường và cung cầu:
Nếu có sự biến động trong cung cầu trên thị trường, giá dây điện đôi mềm có thể thay đổi. Nhu cầu cao có thể làm tăng giá, trong khi nhu cầu thấp có thể làm giảm giá. Các yếu tố kinh tế toàn cầu và tình trạng thị trường có thể tác động đáng kể đến giá cả.
Giá dây điện đôi mềm phụ thuộc vào một loạt các yếu tố, điều kiện thị trường và các nhà mua cần xem xét kỹ lưỡng để chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu, ngân sách của họ.

Dây điện đôi mềm vừa là dây dẫn điện vừa là hệ thống năng lượng cho mọi công trình. Việc lựa chọn đúng loại dây với giá phù hợp là quyết định quan trọng. Đánh giá và so sánh giá dây điện đôi mềm giúp bạn có cái nhìn toàn diện, chọn lựa thông minh cho hệ thống điện của bạn.