Dây điện cao thế có vỏ bọc không?
Dây điện cao thế có vỏ bọc không? Chúng đóng vai trò như thế nào trong việc truyền tải điện năng? Nếu bạn đang quan tâm đến việc sử dụng loại dây này hoặc muốn hiểu rõ hơn về nó, hãy tham khảo những thông tin mà chúng tôi chia sẻ dưới đây.
Mục lục
ToggleI. Mạng lưới điện ở Việt Nam
Mạng lưới điện ở Việt Nam chia thành 3 cấp điện áp: Cao thế, trung thế và hạ thế.
1. Hạ thế (Hạ áp)
Điện áp dưới 1000V, phổ biến ở Việt Nam là 220V-380V. Ở cấp này không xảy ra hiện tượng phóng điện, nhưng nếu tiếp xúc trực tiếp với phần kim loại của dây, con người có thể bị giật điện. Đây là đường điện cho sinh hoạt, tồn tại ở bất kì vị trí nào trong nhà, thường được bọc lớp cách điện.
2. Trung thế (Trung áp)
Điện áp từ 1KV đến 35KV. Ở Việt Nam sử dụng các mức 6KV, 10KV, 22KV, 35KV. Tại cấp này, phóng điện có thể xảy ra nếu không tuân thủ khoảng cách bảo đảm an toàn (0,7m). Dây điện trung thế thường được bọc và gắn trên cột bằng sứ cách điện, sứ đỡ hoặc sứ treo.
3. Cao thế (Cao áp)
Điện áp trên 35KV, với các mức sử dụng ở Việt Nam là 110KV, 220KV, 500KV. Tại cấp này, nguy cơ phóng điện cao, đòi hỏi tuân thủ khoảng cách bảo đảm an toàn (1,5m cho 110KV, 2,5m cho 220KV, 4,5m cho 500KV). Đường điện cao thế thường sử dụng dây trần và gắn trên cột cao với chuỗi sứ cách điện để đảm bảo an toàn. Cột điện cao thế có thể là bê tông ly tâm hoặc tháp sắt cao.
II. Khoảng cách an toàn của dòng điện cao thế
Nắm vững khoảng cách an toàn trong hệ thống điện là một yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường xung quanh. Luật điện lực đã quy định rõ ràng các yêu cầu về khoảng cách an toàn đối với các mức điện áp khác nhau. Cách tính khoảng cách an toàn thường dựa trên sự cân nhắc giữa khoảng cách phóng điện từ dây điện đến điểm cao nhất của các đối tượng cần bảo vệ. Dưới đây là các quy định về khoảng cách an toàn cho các mức điện áp khác nhau:
1. Điện áp 35kV (Cao áp)
Khoảng cách an toàn đối với đường bộ, khi phóng điện tới điểm cao nhất 4,5m của các phương tiện là 2,5m.
Khoảng cách an toàn đối với đường sắt cao 4,5m hoặc các công trình giao thông đường sắt chạy điện cao 7,5m là khoảng 3m.
Chiều cao tĩnh không theo cấp kỹ thuật của đường thủy nội địa có khoảng cách an toàn là 1,5m.
2. Điện áp 110kV
Khoảng cách an toàn đối với đường bộ, khi phóng điện tới điểm cao nhất 4,5m của các phương tiện, là 2,5m.
Khoảng cách an toàn đối với đường sắt cao 4,5m hoặc các công trình giao thông đường sắt chạy điện cao 7,5m là khoảng 3m.
Chiều cao tĩnh không theo cấp kỹ thuật của đường thủy nội địa có khoảng cách an toàn là 2m.
3. Điện áp 220V (Hạ áp)
Khoảng cách an toàn đối với đường bộ, khi phóng điện tới điểm cao nhất 4,5m của các phương tiện là 3,5m.
Khoảng cách an toàn đối với đường sắt cao 4,5m hoặc các công trình giao thông đường sắt chạy điện cao 7,5m là khoảng 4m.
Chiều cao tĩnh không theo cấp kỹ thuật của đường thủy nội địa có khoảng cách an toàn là 3m.
5. Điện áp 500kV
Với điện áp lên đến 500kV (Cao áp), quy định khoảng cách an toàn như sau:
- Khoảng cách an toàn đối với đường bộ, khi phóng điện tới điểm cao nhất 4.5m của các phương tiện là 5.5m.
- Khoảng cách an toàn đối với đường sắt cao 4.5m hoặc các công trình giao thông đường sắt chạy điện cao 7.5m là khoảng 7.5m.
- Chiều cao tĩnh không theo cấp kỹ thuật của đường thủy nội địa có khoảng cách an toàn là 4.5m.
Điện cao thế ở mức này đòi hỏi các biện pháp an toàn nghiêm ngặt để tránh phóng điện và đảm bảo an toàn cho mọi người và môi trường xung quanh.
III. Dây điện cao thế có vỏ bọc không?
Trong những hệ thống điện thông thường, dây điện thường được bọc kín bởi lớp cách điện. Tuy nhiên, đối với dây điện cao thế, không cần vỏ bọc bên ngoài vì dòng điện này có khoảng cách phóng điện là đủ lớn, giúp dây dẫn không bị ảnh hưởng.
Quá trình lắp đặt hệ thống dây điện cao thế thường đặt rất cao, không cho phép bất kỳ ai tiếp cận cột điện cao thế. Hơn nữa, không khí không dẫn điện trong điều kiện môi trường bình thường. Do đó, dây điện cao thế mặc dù không có lớp vỏ bọc cách điện, vẫn giữ được khả năng cách điện với môi trường xung quanh.
Điều quan trọng hơn nữa là cường độ dòng điện trong các hệ thống điện cao thế rất lớn. Vì vậy, sẽ xảy ra hiện tượng vỏ bọc cách điện bị nóng chảy, không chịu được tác động của dòng điện cực lớn. Điều này cho phép hệ thống điện cao thế hoạt động hiệu quả và đáng tin cậy.
IV. Một số nguyên nhân gây ra tai nạn điện cao thế
Điện cao thế đại diện cho một cấp độ điện năng có khả năng gây nguy hiểm và thậm chí có thể gây chết người nếu có tiếp xúc trực tiếp trong phạm vi cảnh báo. Điều này đặt ra một loạt vấn đề quan trọng về an toàn khi làm việc gần điện cao thế. Để đảm bảo an toàn cho bản thân và người khác, ngoài việc hiểu về điện cao thế, loại dây điện sử dụng, điện áp, khoảng cách an toàn, bạn cũng cần tìm hiểu về những nguyên nhân gây ra tai nạn liên quan đến điện cao thế.
Một số nguyên nhân chính gây ra tai nạn điện cao thế bao gồm:
1. Vi phạm các quy chuẩn an toàn
Việc không tuân thủ các quy trình an toàn kỹ thuật điện trong quá trình thi công, lắp đặt, sửa chữa hoặc cải tạo đường điện cao thế có thể dẫn đến tai nạn. Việc này có thể bao gồm không tuân thủ đầy đủ các thủ tục đăng ký cắt điện với cơ quan quản lý đường dây, không nối đất, không thực hiện thử điện hoặc không cô lập hai đầu đoạn dây thi công trước khi làm việc trên đó.
2. Vi phạm khoảng cách an toàn
Làm việc gần các đường dây tải điện cao thế mà không tuân theo khoảng cách bảo vệ an toàn là một nguyên nhân tiềm ẩn gây tai nạn. Nó có thể xảy ra khi tiến hành thi công xây dựng, sửa chữa công trình, nâng cẩu hàng hóa, lắp đặt anten hoặc thả diều bằng dây kim loại gần các đường dây tải điện cao thế.
Trên đây, Cáp điện TCT đã cung cấp thông tin về dây điện cao thế có vỏ bọc không. Chúng không chỉ mang lại hiệu suất cao và tiết kiệm chi phí, mà còn có sự ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành khác nhau. Nếu bạn quan tâm đến việc sử dụng loại dây này, hãy tìm hiểu kỹ hơn về các loại sản phẩm cụ thể để đáp ứng nhu cầu của dự án của bạn. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn ngay nhé.
Xem thêm: dây điện lõi 7 sợi